--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo ơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo ơn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to return thanks; to render thanks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo ơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"báo ơn"
:
bờ bến
bộ môn
bồ hòn
bõ bèn
bỏ vốn
báo yên
báo ơn
báo oán
báo ân
báo an
more...
Lượt xem: 900
Từ vừa tra
+
báo ơn
:
to return thanks; to render thanks